Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lóng ca lóng cóng

Academic
Friendly

Từ "lóng ca lóng cóng" trong tiếng Việt mang ý nghĩa chỉ sự lộn xộn, không ngăn nắp, hoặc tình trạng không rõ ràng, khó hiểu. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả một tình huống hoặc sự việc mọi thứ không được sắp xếp một cách rõ ràng, gây cảm giác bối rối, không thoải mái.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng đơn giản:

    • "Bàn làm việc của tôi lóng ca lóng cóng quá, tôi cần dọn dẹp lại."
    • "Cuốn sách này lóng ca lóng cóng, tôi không hiểu ý tác giả."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Khi tham gia cuộc họp, nhiều ý kiến lóng ca lóng cóng đã khiến tôi khó theo dõi được nội dung chính."
    • "Bản báo cáo nhiều thông tin lóng ca lóng cóng, cần được chỉnh sửa lại cho rõ ràng hơn."
Các biến thể cách sử dụng:
  • Biến thể: Từ "lóng" có thể được sử dụng độc lập để chỉ sự không rõ ràng hoặc lộn xộn, nhưng "lóng ca lóng cóng" cụ thể hơn về mức độ lộn xộn.
  • Cách sử dụng: Thường dùng trong văn nói hoặc viết không chính thức, để mô tả cảm giác hoặc tình huống cụ thể.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Lộn xộn", "rối rắm", "khó hiểu".
  • Từ đồng nghĩa: "Lộn xộn" có thể được sử dụng như một từ đồng nghĩa trong nhiều trường hợp, nhưng "lóng ca lóng cóng" thường mang tính chất hài hước hoặc châm biếm hơn.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "lóng ca lóng cóng", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa không bị hiểu sai. Từ này thường mang tính chất không chính thức có thể không phù hợp trong các tình huống trang trọng.

Kết luận:

"Lóng ca lóng cóng" một từ thú vị trong tiếng Việt, thể hiện sự lộn xộn khó hiểu.

  1. Nh. Lóng cóng.

Comments and discussion on the word "lóng ca lóng cóng"